Chào mừng bạn đến với TT Ngoại ngữ VNI

Trình độ tiếng Anh gồm những bậc nào? Cách tự kiểm tra tại nhà

Trình độ tiếng Anh (English Proficiency) là khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong giao tiếp, công việc, đời sống.

Ngôn ngữ tiếng Anh có bốn kỹ năng đóng vai trò thiết yếu, gồm: nghe, nói, đọc, viết. Để đạt được trình độ thông thạo tiếng Anh, học viên cần phải hoàn thiện tất cả các kỹ năng này.

các trình độ tiếng anh

Trình độ tiếng Anh được đo lường bằng bài kiểm tra trình độ thông thạo ngôn ngữ. Có nhiều bài kiểm tra ngôn ngữ phổ biến hiện nay như IELTSTOEICTOEFLPTE, CELPIP… Trong đó, các cấp bậc trong thang trình độ, bao gồm:

A1 – MỚI BẮT ĐẦU: TOEFL 0 – 31, IELTS 0 – 3.5, TOEIC 0-400 Ở cấp độ này, người học có kiến thức cơ bản về tiếng Anh. Họ có thể hiểu một số từ và cụm từ thông dụng, và có khả năng trả lời những câu hỏi đơn giản như “Bạn bao nhiêu tuổi?” hoặc “Bạn sống ở đâu?”.

A2 – CƠ BẢN: TOEFL 32 – 45, IELTS 3.5 – 4.0, TOEIC 405 – 600 Ở cấp độ này, học viên có khả năng sử dụng các câu và cụm từ đơn giản trên nhiều chủ đề. Từ vựng của họ phong phú hơn so với cấp độ Beginner, nhưng khả năng giao tiếp vẫn có hạn chế.

B1 – TRUNG CẤP: TOEFL 46 – 59, IELTS 4.0 – 5.0, TOEIC 785 – 900 Ở trình độ này, người học có khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh về các chủ đề hàng ngày. Họ cũng có thể sử dụng thuật ngữ đơn giản liên quan đến ý kiến cá nhân hoặc mong muốn.

B2 – TRUNG CẤP CAO: TOEFL 60 – 78, IELTS 5.5 – 6.0, TOEIC 705 – 780 Ở cấp độ này, người học có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện với các chủ đề cụ thể, thậm chí là những chủ đề trừu tượng trong lĩnh vực chuyên môn.

C1 – NÂNG CAO: TOEFL 79 – 93, IELTS 6.5 – 7.5, TOEIC 785 – 900 Ở trình độ này, người học đã nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Họ có khả năng giao tiếp trôi chảy và hiểu được ý nghĩa tiềm ẩn trong các văn bản và lời nói.

C2 – THÀNH THẠO: TOEFL 94 – 120, IELTS 8.0 – 9.0, TOEIC 905 – 990 Đây là cấp độ cao nhất, người học có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh giống như người bản xứ. Họ có khả năng nhận biết các sắc thái ngôn ngữ và lựa chọn từ vựng phù hợp trong các tình huống phức tạp.

Bảng quy đổi các cấp độ tiếng Anh thông dụng nhất

Học viên có thể tham dự các kỳ thi đánh giá trình độ thông qua các bài thi phổ biến quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, CEFR. Dưới đây là bảng quy điểm số tương đương giữa các bài thi:

TOEICIELTSTOEFL PaperTOEFL CBTTOEFL IBTCEFR
0-2500-1.00-3100-300-8A1
1.0-1.5310-34333-609-18
255-5002.0-2.5347-3936319-29
3.0-3.5397-43393-12030-40A2
501-7004.0-4.5437-473123-15041-52B1
5.0-5.5477-510153-18053-64
701-9005.5-6.5513-547183-21065-78B2
901-9907.0-8.0550-578213-24079-95C1
8.5-9.0590-677243-30096-120C2
Top ScoreTop ScoreTop ScoreTop ScoreTop ScoreTop Level
9909677300120C2
Leave a Reply

Shopping cart

0
image/svg+xml

No products in the cart.

Continue Shopping